Khi bắt đầu làm kế toán, mỗi kế toán viên đều được tiếp xúc với khái niệm tài khoản kế toán và cách hạch toán theo phương pháp tài khoản kế toán. Trên thực tế, nếu không có tài khoản kế toán, chúng ta vẫn thực hiện được việc hạch toán các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong doanh nghiệp. Tuy nhiên, hạch toán như thế sẽ rất dài dòng và tốn thời gian. Vì vậy trong bài viết dưới đây sẽ cùng các bạn hệ thống lại định nghĩa tài khoản kế toán và ứng dụng
1.Khái niệm tài khoản kế toán
Để hiểu được khái niệm tài khoản kế toán, trước hết cần hiểu khái niệm nghiệp vụ kinh tế phát sinh. Nghiệp vụ kinh tế phát sinh (hay gọi tắt là nghiệp vụ) là các hoạt động liên quan tới quá trình hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp. Ví dụ: Chuyển khoản tiền từ tài khoản ngân hàng đến nhà cung cấp để mua hàng hóa là 1 nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
Tài khoản kế toán là phương tiện giúp kế toán phản ánh các nghiệp vụ kinh tế phát sinh theo từng đối tượng kế toán riêng biệt. Ví dụ: Với đối tượng kế toán Tiền mặt – kế toán sẽ sử dụng Tài khoản 111 để phản ánh các nghiệp vụ liên quan đến thu chi tiền mặt trong doanh nghiệp.
2.Nội dung của phương pháp tài khoản kế toán
Thông thường trên sổ sách kế toán, nếu chúng ta ghi đầy đủ tên cho từng đối tượng kế toán thì báo cáo sẽ rất dài. Do vậy để thực hiện hạch toán các nghiệp vụ kinh tế phát sinh được ngắn gọn và nhanh hơn, chúng ta sẽ sử dụng các số hiệu tài khoản để mã hóa cho các đối tượng kế toán riêng biệt.
Phương pháp tài khoản kế toán là phương pháp đặc thù của hạch toán kế toán. Biểu hiện của phương pháp tài khoản kế toán là các tài khoản kế toán và cách ghi chép phản ánh nghiệp vụ phát sinh trên tài khoản kế toán.
Các đối tượng hạch toán kế toán bao gồm: tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí. Mỗi đối tượng kế toán cụ thể có nội dung kinh tế riêng, có đặc điểm vận động riêng biệt. Vì vậy, tài khoản kế toán cũng sẽ được mở theo từng đối tượng kế toán tương ứng.
Phương pháp phản ánh nghiệp vụ kinh tế vào tài khoản kế toán phụ thuộc vào đặc điểm của đối tượng và nội dung nghiệp vụ kinh tế. Thông qua phương pháp tài khoản, các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh được sắp xếp, phân loại theo từng đối tượng hạch toán kế toán, từng loại hoạt động kinh doanh nhằm giúp cho việc hệ thống hóa và tổng hợp thông tin được thuận lợi hơn.
Tài khoản kế toán cung cấp thông tin cho nhà quản lý về tình hình biến động tăng, giảm và hiện có của từng đối tượng hạch toán kế toán trong mối quan hệ với các đối tượng khác.
3.Ứng dụng của tài khoản kế toán
Tài khoản kế toán là một công cụ rất quan trọng trong quản lý tài chính của một doanh nghiệp. Ứng dụng của tài khoản kế toán trong quản lý tài chính có thể được mô tả như sau:
- Ghi chép và phân loại các giao dịch tài chính: Tài khoản kế toán là cơ sở để ghi chép và phân loại các giao dịch tài chính của doanh nghiệp. Mỗi tài khoản kế toán tương ứng với một khoản thu, chi, tài sản, nợ, phải trả hoặc vốn cụ thể. Ví dụ, tài khoản 111 là tài khoản tiền mặt, tài khoản 112 là tài khoản tiền gửi ngân hàng. Khi doanh nghiệp tiếp nhận hoặc thanh toán các khoản thu chi, chúng sẽ được ghi nhận vào các tài khoản kế toán tương ứng. Điều này giúp cho doanh nghiệp có thể kiểm soát được tình hình tài chính của mình và đưa ra những quyết định kinh doanh phù hợp.
- Tổng hợp báo cáo tài chính: Tài khoản kế toán cũng là cơ sở để tổng hợp các báo cáo tài chính như báo cáo tài sản, báo cáo lợi nhuận, báo cáo dòng tiền. Các báo cáo này giúp cho doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu quả kinh doanh, tình hình tài chính và tình hình tài sản của mình. Báo cáo tài sản giúp doanh nghiệp biết được giá trị tài sản của mình, báo cáo lợi nhuận giúp doanh nghiệp biết được lợi nhuận sau thuế trong một khoảng thời gian cụ thể, báo cáo dòng tiền giúp doanh nghiệp biết được dòng tiền đầu vào và đầu ra của mình trong một khoảng thời gian cụ thể.
- Theo dõi công nợ và quản lý tài sản: Tài khoản kế toán cũng được sử dụng để theo dõi công nợ của doanh nghiệp. Mỗi khoản nợ của doanh nghiệp đều được ghi nhận vào tài khoản kế toán tương ứng. Điều này giúp cho doanh nghiệp có thể quản lý tốt các khoản nợ và phải trả. Ngoài ra, tài khoản kế toán cũng giúp cho doanh nghiệp có thể quản lý tốt các tài sản của mình. Mỗi tài sản của doanh nghiệp đều được ghi nhận vào tài khoản kế toán tương ứng. Việc này giúp cho doanh nghiệp có thể định giá được giá trị các tài sản của mình và quản lý chúng một cách hiệu quả. Ngoài ra, tài khoản kế toán còn giúp cho doanh nghiệp kiểm soát được các khoản lưu chuyển tiền tệ như hàng tồn kho, chi phí chưa thanh toán và các khoản phải thu từ khách hàng, giúp cho doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định phù hợp về quản lý tài sản và công nợ.
- Đáp ứng yêu cầu pháp luật: Tài khoản kế toán cũng giúp cho doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu pháp luật liên quan đến kế toán và tài chính. Các báo cáo tài chính được định dạng dựa trên tài khoản kế toán giúp cho doanh nghiệp có thể đáp ứng các yêu cầu báo cáo tài chính định kỳ cho các cơ quan chức năng như Thuế, Tài chính… Việc đáp ứng yêu cầu pháp luật không chỉ giúp cho doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý mà còn giúp cho doanh nghiệp có được sự tin tưởng từ các bên liên quan như khách hàng, nhà đầu tư, ngân hàng…
Tóm lại, tài khoản kế toán là công cụ quan trọng giúp cho doanh nghiệp quản lý tài chính một cách chính xác và hiệu quả. Việc sử dụng tài khoản kế toán đòi hỏi sự chính xác và tỉ mỉ, cùng với sự hiểu biết và kinh nghiệm về kế toán.